--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Pediculus corporis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bộ
:
Appearance, look, carriage, gaittrong bộ đi cũng nhận được người quento recognize an acquaintance from the gaitcoi bộ trời sắp mưait looks like rainrung đùi ra bộ đắc ýto stir one's knee with a satisfied look
+
editorial
:
(thuộc) công tác thu thập và xuất bản
+
echinoderm genus
:
(động vật học)Ngành da gai
+
clamatorial
:
thuộc, hoặc liên quan tới loài chim Clamatores
+
thiên thời
:
clement weather